| STT | Dịch vụ | Giá |
| I | Khám bệnh tại nhà | |
| 1 | Khám trong giờ hành chính | 500.000 đồng/ lần |
| 2 | Khám ngoài giờ (17h – 22h) | 700.000 đồng / lần |
| 3 | Khám cấp cứu ( 22h – 08h sáng) | 1.000.000 đồng/ lần |
| II | Dịch vụ điều dưỡng chăm sóc tại nhà | |
| 4 | Chăm sóc ca sáng (12h) | 1.000.000đ/ ca |
| 5 | Chăm sóc ca đêm (12h) | 1.250.000đ/ ca |
| 6 | Chăm sóc bệnh nhân thở máy và máy thở | 4.000.000đ/ ca |
| III | Thủ thuật điều dưỡng theo chỉ định | |
| 7 | Thay băng cắt chỉ (Tùy theo vết thương) | 250.000đ/ lần |
| 8 | Thay băng vết thương (Tùy theo vết thương) | 150.000đ/ lần |
| 9 | Hút đờm tại nhà (Bao gồm máy) | 350.000đ/ lần |
| 10 | Đặt thông tiểu, sonde tiểu (Bao gồm vật tư) | 400.000đ/ lần |
| 11 | Đặt thông dạ dày, sonde dạ dày(Bao gồm vật tư) | 500.000đ/ lần |
| 12 | Đặt kim luồn | 200.000đ/ lần |
| 13 | Truyền dịch ( Muối 0.9%, Ringer Lactac, Glucose 5%) chưa bao gồm vật tư y tế | 200.000đ/ chai |
| 14 | Truyền dịch theo giờ đã bao gồm vật tư y tế | 200.000đ/ giờ |
| 15 | Truyền hạ sốt Paracetamol 1G | 200.000đ/ chai |
| 16 | Công truyền dịch 1 loại (Lipofuldin 20%, Albumin, Metronidazol…), từ loại thứ 2 giảm 50% | 250.000đ/ loại |
| 17 | Tiêm tĩnh mạch (theo chỉ định) | 180.000đ/ lần |
| 18 | Tiêm bắp, tiêm dưới da, tiêm trong da… ( theo chỉ định) | 150.000đ/ lần |
| 19 | Tiêm bắp, tiêm dưới da, tiêm trong da… ( theo chỉ định) kèm dịch vụ truyền dịch | 60.000đ/lần |
| 20 | Chọc hút dịch ổ bụng dưới hướng dẫn siêu âm tại nhà (điều trị giảm nhẹ đã bao gồm Lidocain 40mg/2ml) | 1.850.000đ/ lần |
| 21 | Chọc hút dịch màng phổi 1 bên dưới hướng dẫn siêu âm tại nhà (điều trị giảm nhẹ đã bao gồm Lidocain 40mg/2ml) | 2.550.000đ/ lần |